• Đồng hồ vạn năng - Model 1009

  • Tên gọi: Đồng hồ vạn năng - Model 1009
  • Mã đặt hàng: 10290001
  • Thương hiệu: KYORITSU
  • Xuất xứ: CHINA
  • 930.000 ₫

  • Tình trạng: Còn hàng
    Số lượng
     
  •   Bảng vẽ kỹ thuật
  •   Datasheet
  •   HD sử dụng
  •   Catalogue
  •   DS phụ kiện
  Thiết bị bao gồm:  
Thông số kỹ thuật
Kích thước L x W x D (mm)
161x82x50
Công suất (%)
0.1 - 99.9% (khoảng xung/chu kỳ xung) ±2.5%±5dgt,
Điện dung
40/400nF/4/40/100µF
Kiểm tra điốt
4V/0.4mA
Kiểm tra liên tục
400Ω (còi kêu dưới 100Ω)
Dải đo điện trở
400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ ±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ) ±2.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Dải đo cường độ dòng điện AC
400/4000µA/40/400mA/4/10A ±2.6%rdg±4dgt (400/4000µA) ±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A)
Dải đo cường độ dòng điện DC
400/4000µA/40/400mA/4/10A ±2.0%rdg±4dgt (400/4000µA)±1.0%rdg±4dgt (40/400mA) ±1.6%rdg±4dgt (4/10A)
Dải đo dòng điện thế AC
400mV/4/40/400/600V (Trở kháng đầu vào khoảng 10MΩ) ±1.6%rdg±4dgt (20 - 400mV) ±1.3%rdg±4dgt (4/40V) ±1.6%rdg±4dgt (400/600V)
Dải đo dòng điện thế DC
400mV/4/40/400/600V (trở kháng đầu vào khoảng 10MΩ) ±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V) ±1.0%rdg±4dgt (600V)
Tần suất
5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
Trọng lượng (g)
280
Phụ kiện
9095 (hộp đựng)
Nguồn pin
R6 (1.5V) × 2
Đặc tính sản phẩm
Sản phẩn liên quan
Hotline
0914.58.1133